🌟 외국 자본 (外國資本)

1. 주식이나 채권 등의 형태로 외국이나 외국인이 투자한 돈.

1. VỐN NƯỚC NGOÀI: Tiền mà nước ngoài hoặc người nước ngoài đầu tư theo hình thức cổ phiếu hay trái phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국 자본이 밀려들다.
    Foreign capital flows in.
  • Google translate 외국 자본이 유입하다.
    Foreign capital flows in.
  • Google translate 외국 자본을 들이다.
    Invest foreign capital.
  • Google translate 외국 자본을 빼내다.
    Extract foreign capital.
  • Google translate 외국 자본을 유치하다.
    Attract foreign capital.
  • Google translate 외국 자본이 급격하게 빠져나가면서 국내 시장은 큰 타격을 입었다.
    The domestic market was hit hard by the rapid outflow of foreign capital.
  • Google translate 우리 회사는 국내에 투자자가 나타나지 않아서 외국 자본을 끌어들이기로 했다.
    Our company decided to attract foreign capital because no investors showed up in the country.
  • Google translate 최근 외국 자본의 투자가 증가하고 있습니다.
    Foreign capital investment has been on the rise recently.
    Google translate 국내 사정을 잘 모르고 한 경우 손해를 보기 쉬울 겁니다.
    If you don't know what's going on in the country, it'll be easy to lose.

외국 자본: foreign capital,がいこくしほん【外国資本】。がいし【外資】,capital étranger,capital extranjero,رأس مال أجنبي,гадаадын хөрөнгө мөнгө,vốn nước ngoài,ทุนต่างประเทศ, ทุนจากต่างประเทศ, เงินทุนต่างประเทศ, เงินทุนต่างชาติ,modal asing,иностранный капитал,外国资本,


🗣️ 외국 자본 (外國資本) @ Giải nghĩa

🗣️ 외국 자본 (外國資本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)