🌟 외국 자본 (外國資本)
🗣️ 외국 자본 (外國資本) @ Giải nghĩa
- 외자 (外資) : ‘외국 자본’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 외국 자본 (外國資本) @ Ví dụ cụ thể
- 외국 자본. [외국 (外國)]
- 국내에 외국 자본이 들어오도록 해야 합니다. [개방하다 (開放하다)]
🌷 ㅇㄱㅈㅂ: Initial sound 외국 자본
-
ㅇㄱㅈㅂ (
외국 자본
)
: 주식이나 채권 등의 형태로 외국이나 외국인이 투자한 돈.
None
🌏 VỐN NƯỚC NGOÀI: Tiền mà nước ngoài hoặc người nước ngoài đầu tư theo hình thức cổ phiếu hay trái phiếu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)